Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành2.79 tấn
  • Dung tích gầu0.08 m3
  • Công suất động cơ15.8/2,200 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành3.66 tấn
  • Dung tích gầu0.11 m3
  • Công suất động cơ19.5/2,200 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành5.5 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ35/2,100 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành5.55 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ40.8/2,400 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành6.25 tấn
  • Dung tích gầu0.21 m3
  • Công suất động cơ35/2,200 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành7.5 tấn
  • Dung tích gầu0.3 m3
  • Công suất động cơ36.5/2,200 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành8.38 tấn
  • Dung tích gầu0.28 m3
  • Công suất động cơ40.7/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành13.75 tấn
  • Dung tích gầu0.24 m3
  • Công suất động cơ99/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành18.5 tấn
  • Dung tích gầu0.76 m3
  • Công suất động cơ116/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành19.9 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ120/2,000 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành14 tấn
  • Dung tích gầu0.24 m3
  • Công suất động cơ71/1,850 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành14 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ74/1,850 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành20.6 tấn
  • Dung tích gầu0.81 m3
  • Công suất động cơ110/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.5 tấn
  • Dung tích gầu21.5 m3
  • Công suất động cơ110/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.5 tấn
  • Dung tích gầu0.81 m3
  • Công suất động cơ110/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.7 tấn
  • Dung tích gầu0.92 m3
  • Công suất động cơ125/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.7 tấn
  • Dung tích gầu0.92 m3
  • Công suất động cơ121/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành24.8 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ136/1,800 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành29.3 tấn
  • Dung tích gầu0.8 m3
  • Công suất động cơ152/1,800 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành11.12 tấn
  • Dung tích gầu2 m3
  • Công suất động cơ121/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành14.2 tấn
  • Dung tích gầu2.5 m3
  • Công suất động cơ
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành17.64 tấn
  • Dung tích gầu2.7 m3
  • Công suất động cơ156/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành18.6 tấn
  • Dung tích gầu3 m3
  • Công suất động cơ156/2,100
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.95 tấn
  • Dung tích gầu3.5 m3
  • Công suất động cơ210/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành31.12 tấn
  • Dung tích gầu5.4 m3
  • Công suất động cơ294/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành10.3 tấn
  • Dung tích gầu1.7 m3
  • Công suất động cơ125/2200 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành16.5 tấn
  • Dung tích gầu2.7 m3
  • Công suất động cơ220/2000 kW/rpm

DL250A

Dòng máy

DL250A

Trọng tải vận hành

14.2 tấn

Dung tích gầu

2.5 m3

Chiều cao đào tối đa

7,750 mm

Chiều dài tổng thể

2,740 mm

Chiều rộng tổng thể

3,320 mm

Tốc độ

5.4 / 1.4 / 3.4 sec

Chiều cao chốt gầu

3,955 mm

Lực đào

12.0 ton

Bán kính quay

5,185 mm

Lốp

20.5-25-16PR(L3)

Tải trọng tĩnh

10,950 (2.5m³) kg
thư viện ảnh

Nhận báo giá sau 5 phút

Quý khách điền đầy đủ các thông tin dưới đây. 5 phút sau nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ liên hệ với khách hàng.