Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành5.5 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ35/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành5.5 tấn
  • Dung tích gầu5.5 m3
  • Công suất động cơ37,5 kW (53,1 PS) @ 2.200 vòng/phút
  • Trọng tải vận hành5.55 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ40.8/2,400 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành14 tấn
  • Dung tích gầu0.59 m3
  • Công suất động cơ93.6kW(127PS) @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành19 tấn
  • Dung tích gầu0.76 m3
  • Công suất động cơ116 kW(156HP) @ 1,850 rpm
  • Trọng tải vận hành19.9 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ120.6 kW (161.6 HP) @ 2,000 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành13.75 tấn
  • Dung tích gầu0.24 m3
  • Công suất động cơ99/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành18.5 tấn
  • Dung tích gầu0.76 m3
  • Công suất động cơ116/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành19.9 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ120/2,000 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành2.77 tấn
  • Dung tích gầu0.06 m3
  • Công suất động cơ18.4 kW @ 2,400 rpm
  • Trọng tải vận hành3.84 tấn
  • Dung tích gầu0.08 m3
  • Công suất động cơ18.4 kW @ 2,200 rpm
  • Trọng tải vận hành21.3 tấn
  • Dung tích gầu0.92 m3
  • Công suất động cơ109 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành6.13 tấn
  • Dung tích gầu0.21 m3
  • Công suất động cơ36.2 kW (48.5 HP) @ 2,200 rpm
  • Trọng tải vận hành31.8 tấn
  • Dung tích gầu0.8 m3
  • Công suất động cơ138 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành31.8 tấn
  • Dung tích gầu0.8 m3
  • Công suất động cơ138 kW @ 1,800 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.5 tấn
  • Dung tích gầu21.5 m3
  • Công suất động cơ110/1,900 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành37.7 tấn
  • Dung tích gầu1.25 m3
  • Công suất động cơ209 kW / 1,900 rpm
  • Trọng tải vận hành44.3 tấn
  • Dung tích gầu1.44 m3
  • Công suất động cơ253 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành18 tấn
  • Dung tích gầu18 m3
  • Công suất động cơ172 kW @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành19.8 tấn
  • Dung tích gầu3.7 m3
  • Công suất động cơ178 kW (240 PS) @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành17.2 tấn
  • Dung tích gầu3.19 m3
  • Công suất động cơ62 kW @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành31.12 tấn
  • Dung tích gầu5.4 m3
  • Công suất động cơ294 kW @ 2,100 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành10.3 tấn
  • Dung tích gầu1.7 m3
  • Công suất động cơ125/2200 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành16.5 tấn
  • Dung tích gầu2.7 m3
  • Công suất động cơ220/2000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành5.5 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ35/2,100 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành5.5 tấn
  • Dung tích gầu5.5 m3
  • Công suất động cơ37,5 kW (53,1 PS) @ 2.200 vòng/phút
  • Trọng tải vận hành5.55 tấn
  • Dung tích gầu0.18 m3
  • Công suất động cơ40.8/2,400 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành14 tấn
  • Dung tích gầu0.59 m3
  • Công suất động cơ93.6kW(127PS) @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành19 tấn
  • Dung tích gầu0.76 m3
  • Công suất động cơ116 kW(156HP) @ 1,850 rpm
  • Trọng tải vận hành19.9 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ120.6 kW (161.6 HP) @ 2,000 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành13.75 tấn
  • Dung tích gầu0.24 m3
  • Công suất động cơ99/2,000 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành18.5 tấn
  • Dung tích gầu0.76 m3
  • Công suất động cơ116/1,900 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành19.9 tấn
  • Dung tích gầu0.51 m3
  • Công suất động cơ120/2,000 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành2.77 tấn
  • Dung tích gầu0.06 m3
  • Công suất động cơ18.4 kW @ 2,400 rpm
  • Trọng tải vận hành3.84 tấn
  • Dung tích gầu0.08 m3
  • Công suất động cơ18.4 kW @ 2,200 rpm
  • Trọng tải vận hành21.3 tấn
  • Dung tích gầu0.92 m3
  • Công suất động cơ109 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành6.13 tấn
  • Dung tích gầu0.21 m3
  • Công suất động cơ36.2 kW (48.5 HP) @ 2,200 rpm
  • Trọng tải vận hành31.8 tấn
  • Dung tích gầu0.8 m3
  • Công suất động cơ138 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành31.8 tấn
  • Dung tích gầu0.8 m3
  • Công suất động cơ138 kW @ 1,800 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành21.5 tấn
  • Dung tích gầu21.5 m3
  • Công suất động cơ110/1,900 kW/rpm
  • Trọng tải vận hành37.7 tấn
  • Dung tích gầu1.25 m3
  • Công suất động cơ209 kW / 1,900 rpm
  • Trọng tải vận hành44.3 tấn
  • Dung tích gầu1.44 m3
  • Công suất động cơ253 kW / 1,800 rpm
  • Trọng tải vận hành18 tấn
  • Dung tích gầu18 m3
  • Công suất động cơ172 kW @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành19.8 tấn
  • Dung tích gầu3.7 m3
  • Công suất động cơ178 kW (240 PS) @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành17.2 tấn
  • Dung tích gầu3.19 m3
  • Công suất động cơ62 kW @ 2,000 rpm
  • Trọng tải vận hành31.12 tấn
  • Dung tích gầu5.4 m3
  • Công suất động cơ294 kW @ 2,100 rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành10.3 tấn
  • Dung tích gầu1.7 m3
  • Công suất động cơ125/2200 kW/rpm
Khuyến mại
  • Trọng tải vận hành16.5 tấn
  • Dung tích gầu2.7 m3
  • Công suất động cơ220/2000 kW/rpm

400508-00093

Lọc nhớt

400403-00036

Lọc nhiên liệu

400504-00218

Lọc tách nước

400401-00088

Lọc gió

400504-00371

Lọc thủy lực

400508-00082

Lọc nhớt kim cơ

400403-00126

Lọc tinh

401107-02665

Phớt cần boom

401107-01533

Phớt bucket

401107-01274

Phớt ben

130205-00195

Dây curoa

180-00889

Phớt láp

1-109-00093

Bi moay ơ

400402-00079

Lọc điều hòa

400407-00006

Cốc lọc khiển

400504-00410

Lọc gió trong

65.52122-6002

Van ống sáo

549-00106

Công tắc

547-00001

Cảm biến

420-00295KT

Phớt ngăn kéo

401107-01044

Phớt bơm tổng

401107-01027

Phớt chòng chành

401107-00663

Phớt boom

401107-00199A

Phớt cần boom Arm

401107-00155A

Phớt cần boom

401107-00138A

Phớt ty gầu

401107-00124A

Phớt chắn dầu

400504-00325

Lọc nhiên liệu

400508-00101

Lọc tách nước

400504-00115A

Lọc nhiên liệu

301202-00153

Rơ le ắc quy

301202-00067

Rơ le sấy

300611-00271A

Hộp gạt mưa

2106-1021D21

Dây curoa

2.180-01150

Phớt láp

2.180-01199

Gioăng chỉ

2.180-01149

Phớt moay ơ sau

2.180-00084

Gioăng ngăn kéo

180-00374

Phớt phanh

K9001127

Phớt moay ơ

400504-00254

Lọc khí (DX140W)

K9003573

Dầu cầu

400504-00026

Lọc thô (SD300N)

190202-00060

Bót lái (SD300N)

140107-00174

Bi vi sai (SD300N)

140105-00328

Bi chao (SD300N)

130707-00197

Dây cu roa (SD300N)

300901-00112

Máy phát (DX55W)

400401-00093

Lọc gió trong

K9000783

Mặt chà

6501201-0076

Xy lanh

6501201-0068

Xy lanh

6501110-6090B

Bạc balie

400410-00007

Cụm lọc phanh

400407-00006

Cụm lọc khiển

400403-00126

Lọc tinh

400403-00036

Lọc nhớt

400401-00091

Lọc gió ngoài

400401-00090

Lọc gió trong

1.519-00001

Cuộn điện 24V

401107-00155A

Phớt nâng cần

401107-00139A

Phớt ben

401107-00138A

Phớt xilanh gầu

DỊCH VỤ

Đội ngũ 1

Đội ngũ kỹ sư gồm 15 người có chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy công trình

Chất lượng

Thường xuyên đào tạo đội ngũ cập nhậtthông tin kỹ thuật của máy và nâng cao chuyên môn

phản hồi

Hỗ trợ khách hàng 24/7 qua Hotline cho khách hàng. Hướng dẫn giải đáp thắc mắc qua

hotline

0936 23 5669

Đối tác